Characters remaining: 500/500
Translation

harvest moon

/'hɑ:vist'mu:n/
Academic
Friendly

Từ "harvest moon" trong tiếng Anh có nghĩa "trăng trung thu". Đây tên gọi cho mặt trăng tròn nhất xuất hiện gần thời điểm thu hoạch mùa màng, thường vào tháng 9 hoặc tháng 10. Trăng trung thu thường được biết đến với ánh sáng rực rỡ màu vàng ấm, tạo ra một khung cảnh lãng mạn đẹp mắt.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Harvest moon" mặt trăng tròn xuất hiện gần thời điểm thu hoạch, giúp nông dân thêm ánh sáng để làm việc vào ban đêm.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The harvest moon was bright and beautiful last night." (Trăng trung thu đã sáng đẹp vào tối qua.)
    • Câu nâng cao: "As the harvest moon rose over the fields, the farmers felt a sense of gratitude for a bountiful season." (Khi trăng trung thu mọc lên trên các cánh đồng, những người nông dân cảm thấy biết ơn một mùa vụ bội thu.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Full moon": Mặt trăng tròn, có thể sử dụng để chỉ bất kỳ mặt trăng tròn nào, không chỉ riêng "harvest moon".
    • "New moon": Mặt trăng mới, khi không thấy mặt trăng.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Moonlight": Ánh trăng, chỉ ánh sáng phát ra từ mặt trăng.
    • "Lunar": Liên quan đến mặt trăng, dụ: "lunar eclipse" (nhật thực).
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "harvest moon", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "under the moonlight" (dưới ánh trăng) để mô tả một bối cảnh lãng mạn.
  6. Cách sử dụng trong văn hóa:

    • Trong nhiều nền văn hóa, trăng trung thu thời gian để tổ chức lễ hội, như Tết Trung Thu ở Việt Nam, khi mọi người thường tụ tập với gia đình, thưởng thức bánh trung thu ngắm trăng.
Tóm lại:

"Harvest moon" một từ đẹp trong tiếng Anh, không chỉ đơn thuần một hiện tượng thiên nhiên còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa cảm xúc.

danh từ
  1. trăng trung thu

Comments and discussion on the word "harvest moon"